- 1 /bæt/
- 2 Thông thường
- 2.1 Danh từ
- 2.1.1 (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)
- 2.1.2 Vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman))
- 2.1.3 (từ lóng) cú đánh bất ngờ
- 2.1.4 Bàn đập (của thợ giặt)
- 2.1.5 (nghĩa bóng) giữ vai trò quan yếu
- 2.2 Ngoại động từ
- 2.2.1 (thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày, crikê)
- 2.3 Danh từ
- 2.3.1 (động vật học) con dơi
- 2.3.2 Mù tịt
- 2.4 Danh từ
- 2.4.1 (từ lóng) bước đi, dáng đi
- 2.5 Ngoại động từ
- 2.5.1 Nháy (mắt)
- 2.5.2 Cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh
- 2.6 Danh từ
- 2.6.1 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng
- 2.7 hình thái từ
- 2.1 Danh từ
- 3 Chuyên ngành
- 3.1 Xây dựng
- 3.1.1 gạch nửa viên
- 3.1.2 viên gạch nửa
- 3.2 Kỹ thuật chung
- 3.2.1 con dơi
- 3.2.2 gạch khuyết
- 3.2.3 gạch vỡ
- 3.1 Xây dựng
- 4 Những từ liên quan
- 4.1 Từ đồng nghĩa
- 4.1.1 noun, verb
- 4.1.2 verb
- 4.1.3 noun
- 4.1 Từ đồng nghĩa
/bæt/
Thông thường
Danh từ
(thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)
Vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman))
(từ lóng) cú đánh bất ngờ
Bàn đập (của thợ giặt)
lớn be at bat(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giữ 1 vùng quan yếu (đánh bóng chày)
(nghĩa bóng) giữ vai trò quan yếu
lớn perform one’s batthắng, giành được thắng lợi, ko bị loại khỏi vòngto come lớn bat(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp bắt buộc 1 vấn đề khó khăn hóc búa; bắt buộc qua 1 thử thách homosexual goto go lớn the bat with somebodythi đấu sở hữu aioff one’s personal bat1 mình ko có ai trợ giúp, đơn thương độc mãright off the bat(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngay nagy lập tức, ko chậm trễ
Ngoại động từ
(thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày, crikê)
Danh từ
(động vật học) con dơi
con dơis blind as a bat
Mù tịt
lớn have bats in a single’s belfrygàn, dở hơilike a bat out of hellthật nhanh, cha chân 4 cẳng
Danh từ
(từ lóng) bước đi, dáng đi
at a very good (uncommon) batthực nhanhto go full bat(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi thực nhanh, cha chân 4 cẳng
Ngoại động từ
Nháy (mắt)
lớn bat one’s eyesnháy mắtnot lớn bat an eyelidkhông chợp mắt được lúc nào
Cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng
lớn go on a batchè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng
hình thái từ
- V_ed : batted
- V_ing : batting
Chuyên ngành
Xây dựng
gạch nửa viên
Giải thích EN: A chunk of brick that’s giant sufficient lớn use in wall development and is minimize transversely in order lớn go away one finish complete..
Giải thích VN: 1 viên gạch đủ lớn để dùng trong 1 bức tường và được cắt ngang để lại 1 phần nguyên vẹn.
viên gạch nửa
Kỹ thuật chung
con dơi
gạch khuyết
gạch vỡ
Những từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun, verb
bang , belt , blow , bop , crack , knock , rap , slam , smack , sock , strike , swat , thump , thwack , wallop , whack , whop
verb
nictate , nictitate , twinkle , wink
noun
binge , brannigan , carousal , carouse , drunk , spree